Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn heartily” Tìm theo Từ (31) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (31 Kết quả)

  • / ´ha:tili /, Phó từ: vui vẻ, thân mật, nồng nhiệt, thành thật, chân thành, thật tâm, thật lòng, khoẻ; ngon lành (ăn uống), rất, hoàn toàn, hết sức; thật sự, Từ...
  • Phó từ: mạnh khoẻ, lành mạnh,
  • / ´hevili /, phó từ, nặng, nặng nề ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, a heavily loaded truck, một xe chở nặng,...
  • / ´heistily /, Phó từ: vội vàng, hấp tấp,
"
  • / 'ə:θili /,
  • / ´ha:tiη /, Xây dựng: tường chèn, Kỹ thuật chung: đá hộc,
  • Phó từ: táo bạo; gan dạ, dũng cảm,
  • / 'ə:θli /, Tính từ: (thuộc) quả đất, trần tục, (thông tục) có thể, có thể tưởng tượng được, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Phó từ: rất mệt, mệt lử, kiệt sức (nhất là do cố gắng hoặc chịu đựng), không còn quan tâm đến, không còn hứng thú về cái...
  • / ´ha:ti /, Tính từ: vui vẻ, thân mật, nồng nhiệt, thành thật, chân thật, thật tâm; thật lòng, mạnh khoẻ, cường tráng, tráng kiện, thịnh soạn, hậu hĩ (bữa ăn), Ăn uống...
  • / ´a:tili /,
  • / 'feinthɑ:tidli /,
  • Phó từ: vui vẻ, vô tư lự, thư thái,
  • Phó từ:,
  • bê tông chèn,
  • / 'hɑ:f'hɑ:tidli /, Phó từ: không thật tâm, miễn cưỡng,
  • Phó từ: thành thật, tốt bụng,
  • thú vui trần tục,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top