Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn heartily” Tìm theo Từ (31) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (31 Kết quả)

  • đặt cốt thép quá nhiều,
  • Tính từ: có thân hình lực lưỡng,
  • đường có mật độ giao thông cao,
"
  • Thành Ngữ:, not an earthly, (từ lóng) đừng hòng thành công
  • đường có mật độ giao thông cao,
  • Idioms: to be heavily taxed, bị đánh thuế nặng
  • đường có mật độ giao thông cao,
  • Idioms: to eat a hearty breakfast, Ăn điểm tâm thịnh soạn
  • Idioms: to be hale and hearty, còn tráng kiện
  • Thành Ngữ:, food sits heavily on the stomach, thức ăn lâu tiêu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top