Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn illuminant” Tìm theo Từ (17) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17 Kết quả)

  • / i´lu:minənt /, Tính từ: sáng tỏ, rực rỡ, Danh từ: vật chiếu sáng, vật rọi sáng, Xây dựng: vật tỏa sáng, Kỹ...
  • chất phát quang, standard illuminants, chất phát quang tiêu chuẩn
  • sự điều khiển chiếu sáng,
  • / i´lu:minəns /, Danh từ: (vật lý) độ rọi, Toán & tin: (vật lý ) /tính, sự/ chiếu sáng, Điện tử & viễn thông:...
  • Danh từ: người theo thuyết thiên cảm,
  • chất phát quang tiêu chuẩn,
  • / i'lumineɪt /, Ngoại động từ: chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng, treo đèn kết hoa, sơn son thiếp vàng, tô màu rực rỡ (chữ đầu một chương sách...), làm sáng tỏ, giải thích,...
  • / i¸lu:mi´na:ti: /, Danh từ số nhiều: (tôn giáo) những người được chúa làm cho sáng mắt,
  • ánh sáng tiêu chuẩn so màu,
  • độ rọi trung bình,
  • độ rọi duy trì,
"
  • độ rọi ngang,
  • mức độ rọi,
  • độ rọi bổ sung,
  • độ rọi bằng lux,
  • hệ số chiếu sáng đồng đều,
  • phân phối độ rọi bằng candela trên m2,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top