Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn illuminator” Tìm theo Từ (77) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (77 Kết quả)

  • / i´lu:mi¸neitə /, Danh từ: Đèn chiếu sáng, người soi sáng, người làm sáng tỏ (một vấn đề), người sơn son thiếp vàng, người tô màu (những bản cảo...), Điện...
  • / i'lumineɪt /, Ngoại động từ: chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng, treo đèn kết hoa, sơn son thiếp vàng, tô màu rực rỡ (chữ đầu một chương sách...), làm sáng tỏ, giải thích,...
"
  • / i¸lu:mi´na:ti: /, Danh từ số nhiều: (tôn giáo) những người được chúa làm cho sáng mắt,
  • / i¸lu:mi´neitid /, Kỹ thuật chung: chiếu sáng, được rọi sáng, Từ đồng nghĩa: adjective, illuminated body, vật được chiếu sáng, illuminated entry system,...
  • / ɪ,lumə'neɪʃən /, Danh từ: sự chiếu sáng, sự rọi sáng, sự soi sáng, sự treo đèn kết hoa; ( số nhiều) đèn treo (để trang hoàng thành phố...), hoa đăng, sự sơn son thiếp vàng,...
  • sự chiếu sáng chung,
  • sự trang trí đèn, sự treo đèn kết hoa, town festival illumination, sự trang trí đèn thành phố
  • bảng đo độ sáng,
  • (sự) chiếu sáng gián đoạn,
  • chiếu sáng bên,
  • sự chiếu sáng trên đầu,
  • sự chiếu sáng phân bố,
  • chiếu sáng tự nhiên,
  • vật được chiếu sáng,
  • điều khiển độ sáng,
  • bảng tin chiếu sáng,
  • biển quảng cáo bằng đèn,
  • hiệu suất chiếu sáng,
  • kỹ thuật viên ánh sáng,
  • sự chiếu sáng xiên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top