Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn imposing” Tìm theo Từ (43) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (43 Kết quả)

  • / ɪmˈpoʊzɪŋ /, Tính từ: gây ấn tượng mạnh mẽ; oai nghiêm, hùng vĩ, đường bệ, bệ vệ, Xây dựng: to lớn đồ sộ, Từ...
  • bàn lên khuôn in,
  • Phó từ: uy nghi, oai nghiêm, đường bệ,
"
  • Từ đồng nghĩa: adjective, adversarial , adverse , antagonistic , antipathetic , opposed , oppositional , antipodal , antipodean , antithetical , antonymic , antonymous , contradictory , contrary , converse , counter...
  • / kəm´pouziη /, danh từ, sự sáng tác, (ngành in) sự sắp chữ,
  • sự phới sáng, sự lộ sáng, sự rọi,
  • / im'plɔ:riɳ /, tính từ, cầu khẩn, khẩn nài, van xin, imploring attitude, thái độ khẩn nài, thái độ van xin
  • sự phát xung, sự kích thích bằng xung, sự phát xung,
  • / 'impɔ:tiŋ /, thuộc về nhập khẩu,
  • nâng cao chất lượng [sự nâng cao chất lượng], Từ đồng nghĩa: adjective, repairing , elaborating , bettering , correcting , developing , fixing , remodeling , convalescent
  • / ¸ʌnim´pouziη /, Tính từ: không gây ấn tượng mạnh mẽ; không oai nghiêm, không hùng vĩ, không đường bệ, không bệ vệ,
  • phần tử gia tăng áp suất (của môi chất lạnh),
  • phân xưởng sắp chữ, phòng sắp chữ,
  • Danh từ: khuôn sắp chữ,
  • chạy theo hướng ngược lại,
  • Danh từ: (ngành in) buồng sắp chữ,
  • màu xanh đối, pha xanh đối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top