Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn informally” Tìm theo Từ (42) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (42 Kết quả)

  • / in´fɔ:məli /, phó từ, thân mật, thân tình,
  • / ¸infɔ:´mæliti /, danh từ, tính chất không theo thủ tục quy định, tính chất không chính thức, hành vi không chính thức, tính không nghi thức thân mật; điều thân mật, Từ đồng nghĩa:...
  • một cách bảo giác,
  • / in´fə:nəli /, phó từ, ghê gớm, gớm ghiếc, infernally sensual, dâm ô một cách gớm ghiếc
  • / 'fɔ:məli /, Phó từ: chính thức, this method has not been formally admitted, phương pháp này chưa được chính thức thừa nhận
  • / in´fɔ:məl /, Tính từ: không theo thủ tục quy định, không chính thức, không nghi thức, thân mật, Xây dựng: vô hình thức, Từ...
  • Phó từ: thông thường, như thường lệ, Nghĩa chuyên ngành: đáng lẽ, Nghĩa chuyên...
  • vét kiệt chuẩn được,
  • công nghiệp thiết bị thông tin,
  • trắc địa bảo giác,
"
  • tách được bảo giác,
  • tuyên dương,
  • Danh từ: lao động phi chính thức,
  • ổn định chuẩn tắc,
  • hội buôn góp vốn phi chính thức,
  • cung cấp tài liệu (để buộc tội...), cung cấp tin tức
  • hội nghị bán chính thức,
  • lý luận không hình thức,
  • được sắp chuẩn, được sắp chuẩn tắc,
  • hợp đồng, hiệp ước phi chính thức,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top