Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn intumescent” Tìm theo Từ (11) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11 Kết quả)

  • / ,intju:'mesnt /, Tính từ: sưng, phồng, phồng, sưng, phồng ra, trương, intumescent paint, sơn trương phồng
  • / ¸intju´mesəns /, Danh từ: sự sưng, sự phồng lên, khối u, khối phồng lên, Hóa học & vật liệu: sự nổi u, Kỹ thuật...
  • (sự) căng phồng (sự) sưng,
  • đục thể thủy tinh phồng,
  • sơn phồng rộp, sơn trương phồng, sơn bị rộp, sơn hãm cháy, sơn khó rộp, sơn rộp,
  • / tju:mesənt /, Tính từ: sưng phù lên, cương lên, trương lên, phồng lên (để hưởng ứng sự kích thích về tình dục.. nhất là bộ phận sinh dục), Từ...
  • / ¸intju´mes /, Nội động từ: sưng, phồng lên,
  • phình tủy đốt sống thắt lưng,
  • trương nở của đất, sự tương nở của đất,
  • phình cổ, phình tủy đốt sống cổ,
"
  • vòm dung nham,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top