Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn intumescent” Tìm theo Từ (48) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (48 Kết quả)

  • / ,intju:'mesnt /, Tính từ: sưng, phồng, phồng, sưng, phồng ra, trương, intumescent paint, sơn trương phồng
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / ¸intju´mesəns /, Danh từ: sự sưng, sự phồng lên, khối u, khối phồng lên, Hóa học & vật liệu: sự nổi u, Kỹ thuật...
  • (sự) căng phồng (sự) sưng,
  • đục thể thủy tinh phồng,
  • sơn phồng rộp, sơn trương phồng, sơn bị rộp, sơn hãm cháy, sơn khó rộp, sơn rộp,
  • / tju:mesənt /, Tính từ: sưng phù lên, cương lên, trương lên, phồng lên (để hưởng ứng sự kích thích về tình dục.. nhất là bộ phận sinh dục), Từ...
  • / ¸intju´mes /, Nội động từ: sưng, phồng lên,
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • phó từ, Ồ ạt; nhất tề, gộp lại; cả đống, toàn thể, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, all in all , all together , altogether...
  • phó từ, nhân tiện đi qua, tình cờ,
  • phó từ, toàn bộ gộp cả lại,
  • phó từ đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • Định ngữ, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top