Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn karst” Tìm theo Từ (22) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22 Kết quả)

  • / kɑ:st /, Danh từ: vùng đá vôi, Kỹ thuật chung: cactơ, hang động, covered karst, cactơ bị phủ, covered karst, cactơ chìm, deep karst, cactơ sâu, karst lake,...
  • sông ngầm vùng đá vôi,
  • địa hình kacstơ, địa hình (vùng) kacstơ,
  • cactơ nông,
  • hang kacstơ,
"
  • vùng đá vôi sụt,
  • hố kacstơ, phễu kacstơ,
  • / 'kærət /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) carat đơn vị tính tuổi vàng, Xây dựng: carat, Kinh tế: cara (đơn vị tuổi...
  • cactơ bị phủ, cactơ chìm,
  • cactơ lộ, cactơ trần,
  • thung lũng cactơ, thung lũng kacstơ,
  • cactơ sâu,
  • phễu kecstơ,
  • cactơ gần mặt đất,
  • cac-tơ cổ,
  • cac-tơ chôn vùi,
  • hang kacstơ,
  • hồ cactơ,
  • / ka:t /, Danh từ: Ô tô đua rất nhỏ,
  • đá vôi cactơ hóa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top