Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn legal” Tìm theo Từ (132) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (132 Kết quả)

  • / ˈligəl /, Tính từ: (thuộc) pháp luật, hợp pháp, theo pháp luật, theo luật định, Toán & tin: khả chấp, pháp lý, Kỹ thuật...
  • ampe hợp pháp,
  • hợp đồng mua bán hợp pháp,
  • trái quyền theo luật,
  • con nợ pháp định,
  • chứng thư chính thức, hợp pháp, văn kiện pháp lý,
  • thực thể pháp lý, công ty hợp pháp, pháp nhân, thực thể pháp lý, tổ chức hợp pháp, dissolution of a legal entity, sự giải tán pháp nhân
  • người thừa kế hợp pháp, người thừa kế pháp định,
  • những quyền lợi dựa trên luật pháp,
  • bán thanh lý, thanh mại pháp định, việc bán thanh lý pháp định,
  • pháp nhân, nhân cách pháp lý, pháp nhân,
"
  • nhà luật pháp,
  • Danh từ: sự kiện tụng, sự tranh tụng, thủ tục luật pháp, thủ tục tố tụng,
  • quá trình tố tụng, thủ tục tố tụng,
  • cơ sở luật định,
  • vụ kiện tụng,
  • khoảng thời gian hợp lệ,
  • đơn vị hợp pháp,
  • thiếu quan điểm pháp lý,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top