Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mailbag” Tìm theo Từ (39) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (39 Kết quả)

  • xe (buýt) chở thư,
"
  • toa thư, toa tàu chở thư,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) hòm thư, thùng thư, hộp email, hộp thư, hộp thư,
  • / 'meilmæn /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đưa thư,
  • tàu thư,
  • / ˈmeɪlɪŋ /, Danh từ: thư từ; thư tín, sự gởi qua bưu điện, sự qua bưu điện, sự quảng cáo bưu điện, sự quảng cáo qua bưu điện,
  • bao đựng thư, túi bưu phẩm,
  • túi khí,
  • phiếu trả lời (qua bưu điện),
  • bưu thiếp,
  • địa chỉ thư, địa chỉ thư tín, địa chỉ gởi thư,
  • quảng cáo phẩm gửi bằng đường bưu điện, tài liệu gởi (quảng cáo trực tiếp), tờ gấp, tờ quảng cáo,
  • vỏ bưu điện,
  • nhân viên phụ trách thư tín,
  • Danh từ: danh sách những địa chỉ nhận thông tin thường xuyên, Toán & tin: danh sách địa chỉ, danh sách địa chỉ thư, danh sách gửi thư, danh sách...
  • hộp thư văn bản,
  • bưu ký hợp tác,
  • danh từ, máy chuẩn bị thư gửi đi,
  • hộp thư có tiếng nói, hộp thư thoại, hộp thư tiếng nói,
  • bưu kiện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top