Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mirk” Tìm theo Từ (719) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (719 Kết quả)

  • / mə:k /, như murk, Từ đồng nghĩa: noun, murk
  • / mɑ:k /, Danh từ: Đồng mác (tiền Đức), dấu, nhãn, nhãn hiệu, vết, lằn, bớt (người), đốm, lang (súc vật), dấu chữ thập (thay chữ ký của những người không biết viết),...
"
  • / mik /, Danh từ: người ai-len,
  • / ´maiəri /, tính từ, lầy bùn; lầy lội, Đê tiện, bẩn thỉu, hình thái từ, Từ đồng nghĩa: adjective, mucky , oozy , sludgy , slushy
  • / mə:k /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) (thơ ca) bóng tối; cảnh tối tăm, cảnh u ám, Từ đồng nghĩa: noun, dimness , dusk , gloom , murkiness , brume , fog , mist...
  • / dək /, Danh từ: dao găm của dân miền cao nguyên Ê-cốt, Ngoại động từ: Đâm bằng dao găm,
  • / milk /, Danh từ: sữa, nhựa mủ (cây), nước (dừa...), Ngoại động từ: vắt sữa, bòn rút (của cải), lấy (nhựa) ở cây; nặn (nọc) ở rắn,
  • Danh từ: ( Ê-cốt) nhà thờ; giáo hội, the kirk of scotland, nhà thờ Ê-cốt
  • Danh từ: nụ cười ngớ ngẩn, nụ cười tự mãn, nụ cười điệu, Nội động từ: cười điệu, cười tự mãn, cười ngớ ngẩn, Hình...
  • / miηk /, Danh từ: (động vật học) chồn vizon, bộ da lông chồn vizon,
  • / maiə /, Danh từ: bùn; vũng bùn, bãi lầy, Ngoại động từ: vấy bùn, nhận vào bùn, Đẩy vào hoàn cảnh khó khăn, Xây dựng:...
  • / ə:k /, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) làm phiền, làm khó chịu, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, abrade...
  • dấu chứng nhận chất lượng hàng hóa, nhãn chất lượng,
  • ký hiệu chú ý,
  • vạch chỉnh định, vạch mốc,
  • sữa làm fomat,
  • sữa socola,
  • vạch dấu vòng tròn,
  • ký hiệu lớp, điểm giữ khoảng nhóm, điểm giữa khoảng nhóm,
  • sữa đặc (có đường),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top