Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mistrust” Tìm theo Từ (13) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13 Kết quả)

  • / ¸mis´trʌst /, Danh từ, ngoại động từ: không tin, nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa:...
  • / dis´trʌst /, Danh từ: sự không tin, sự không tin cậy, sự nghi ngờ, sự ngờ vực, Ngoại động từ: không tin, không tin cậy, hay nghi ngờ, ngờ vực,...
  • / 'mistris /, Danh từ: bà chủ nhà, bà chủ (người đàn bà có quyền kiểm soát hoặc định đoạt), người đàn bà am hiểu (một vấn đề), bà giáo, cô giáo, tình nhân, mèo,
"
  • / mis´tri:t /, Ngoại động từ: ngược đãi, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, abuse , backbite , bash , brutalize , bung...
  • Danh từ: người không tin, người nghi ngờ,
  • / in´trʌst /, Kinh tế: giữ một số tiền lớn,
  • Danh từ: sự mất tự tin; sư ngờ vực mình,
  • Danh từ: người đàn bà nuôi ong,
  • Danh từ: giáo sư nhạc, cô giáo dạy nhạc,
  • / ,hed-mɪstrəs /, Danh từ: bà hiệu trưởng,
  • Danh từ: chức vụ cô giáo, Địa vị bà chủ,
  • Danh từ: người giữ trang phục của diễn viên ở một nhà hát,
  • thanh giằng chéo chịu nén,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top