Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mistrust” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.470) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, aporetic , cagey , cynical , incredulous , leery , mistrustful , questioning , quizzical , show-me , skeptical , unbelieving...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, dubious , skeptical , doubtful , suspicious , leery , mistrustful , untrusting , disbelieving , incredulous
  • / ¸disbi´li:f /, danh từ, sự hoài nghi, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, atheism , distrust , dubiety , incredulity , mistrust , nihilism , rejection , repudiation...
  • / ´liərinis /, danh từ, tính ranh mãnh, tính láu cá, Từ đồng nghĩa: noun, doubt , mistrust , suspicion
  • Idioms: to be mistrusful of one 's ability to make the right decision, nghi ngờ khả năng có thể đưa ra quyết định đúng đắn của mình
  • / ´dju:biəsnis /, danh từ, sự nghi ngờ, sự ngờ vực; sự hồ nghi, tính đáng ngờ, tính không đáng tin cậy, Từ đồng nghĩa: noun, doubtfulness , dubiety , incertitude , mistrust , question...
  • / 'skeptisizəm /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như scepticism, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, agnosticism , apprehension , disbelief , distrust , dubiety , dubiousness...
  • / ´poust¸ma:stə /, Danh từ, giống cái .postmistress: Ông giám đốc sở bưu điện; ông trưởng phòng bưu điện, Kinh tế: ông trưởng phòng bưu điện,...
  • như wardrobe mistress,
  • / ´sku:l¸ma:stə /, Danh từ, giống cái .schoolmistress: thầy giáo, giáo viên (ở anh, nhất là trường tư), hiệu trưởng,
  • / ´gʌvənis /, Danh từ: cô giáo (dạy trẻ em ở gia đình), Từ đồng nghĩa: noun, nanny , tutoress , mistress , duenna , guardian , teacher
"
  • / ´ta:sk¸ma:stə /, Danh từ (giống cái) .taskmistress: người đốc công (người chặt chẽ trong việc bắt người khác làm việc tích cực), Từ đồng nghĩa:...
  • / ´misiz /, danh hiệu chỉ một phụ nữ đã có chồng; bà ( mistress), mrs brown, bà brown
  • / ¸inæmə´ra:tə /, danh từ, người yêu, tình nhân (đàn bà), Từ đồng nghĩa: noun, ladylove , lover , mistress , paramour , sweetheart , woman
  • / ¸mis´hændliη /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, ill-treatment , maltreatment , mistreatment , misusage , misapplication , misappropriation , misuse , perversion
  • / mæl´tri:tmənt /, danh từ, sự ngược đãi, sự bạc đãi, sự hành hạ, Từ đồng nghĩa: noun, ill-treatment , mishandling , mistreatment , misusage
  • / ¸ænθrə´pɔmitrist /,
  • Danh từ: sự hành hạ, sự bạc đãi, sự ngược đãi, Từ đồng nghĩa: noun, maltreatment , mishandling , mistreatment...
  • / ´poust¸mistris /, Danh từ, giống đực .postmaster: bà giám đốc sở bưu điện; bà trưởng phòng bưu điện, Kinh tế: bà trưởng bưu cục,
  • / ¸mis´trʌst /, Danh từ, ngoại động từ: không tin, nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top