Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn paginal” Tìm theo Từ (292) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (292 Kết quả)

  • / 'pæʤinl /, Tính từ: (thuộc) trang sách; theo từng trang,
  • đi dật lùi,
  • / və'ʤainəl /, tính từ, (thuộc) bao, (thuộc) vỏ bọc, (giải phẫu) (thuộc) âm đạo,
  • / i´mædʒinəl /, Tính từ: (động vật học) (thuộc) thành trùng,
  • Tính từ: như matin,
  • / 'pæʤineit /, Ngoại động từ: Đánh số trang của (sách..), Toán & tin: chia trang, Xây dựng: sắp trang, Kỹ...
  • / 'læminəl /, thành phiến, thành lá, thành lớp, lá [thành lá], lá, bản, phiến, thành lớp, thành tầng, tấm, ' l“min”ri, tính từ
"
  • / ´ma:dʒinəl /, Tính từ: (thuộc) mép, ở mép, ở bờ, ở lề, khó trồng trọt, trồng trọt không có lợi (đất đai), Toán & tin: biên duyên,
  • / æn´dʒainəl /,
  • / ri´dʒainəl /, tính từ, thuộc nữ vương; ủng hộ nữ vương,
  • / və'ʤainə /, Danh từ số nhiều của .vagina: như vagina,
  • (thủ thuật) cắt bỏ tử cung quaâm đạo.,
  • nút âm đạo,
  • viêm gân bao hoạt dịch,
  • / ['mædzikl] /, Tính từ: như magic, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bewitched , charismatic , clairvoyant , conjuring...
  • / 'pæʤinəri /, như paginal,
  • (thủ thuật) cắt bỏ buồng trứng đường âm đạo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top