Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn podogram” Tìm theo Từ (851) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (851 Kết quả)

  • Danh từ: dấu chân, Y học: dấu in gan bàn chân,
"
  • hình tro tiêu bản,
  • biểu đồ, toán đồ,
  • / ´founə¸græm /, Danh từ: Ảnh ghi âm, dấu ghi âm (theo phương pháp của pit-man), tín hiệu ngữ âm, Y học: âm đồ, Điện lạnh:...
  • / ´mɔnə¸græm /, Danh từ: chữ viết lồng nhau, Từ đồng nghĩa: noun, character , cipher , design , identification , initials , symbol
  • đồ thị mồ hôi,
  • / ´hɔlə¸græm /, Danh từ: kỹ thuật tạo ảnh ba chiều khi có ánh sáng thích hợp, Điện lạnh: hologam, Điện tử & viễn thông:...
  • picogam (pg.),
  • Danh từ: biểu đồ ảnh, biểu đồ ảnh, sự ghi hình,
  • phương pháp chụp x-quang, phim chụp tia x cắt lớp,
  • Danh từ: Ảnh ở võng mạc; biểu đồ thị lực,
  • biểu đồ động tác ngực,
  • đaký đồ, biểu đồ đa ký,
  • / ´lɔgə¸græm /, Danh từ: dấu tốc ký, câu đố chữ,
  • (y học) (thuộc) bệnh gút chân; mắc bệnh gút chân, ' p˜d”gr”s, tính từ
  • dụng cụ in dấu gan bàn chân,
  • phim chụp tiax tĩnh mạch cửa,
  • iôn đồ, sơ đồ ionogram,
  • / ´prougræm /, như programme, Xây dựng: chương trình, Cơ - Điện tử: chương trình, (v) lập trình, chương trình hóa, Toán & tin:...
  • / pə´dægrə /, Danh từ: (y học) bệnh gút chân, Y học: thống phong bàn chân (đặc biệt ngón chân cái),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top