Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ripping” Tìm theo Từ (1.062) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.062 Kết quả)

  • / ´ripiη /, Tính từ: (thông tục) tuyệt đẹp, rực rỡ; xuất sắc, ưu tú, Phó từ: (thông tục) tuyệt, đặc biệt, cực kỳ, Cơ...
  • / ´nipiη /, tính từ, rét buốt, cóng cắt da cắt thịt, cay độc, chua cay, đay nghiến (lời nói),
"
  • sự gỡ mẫu (phơi khuôn đúc), sự gỡ vật đúc, tiếng ồn,
  • / ´gripiη /, Tính từ: hấp dẫn, thú vị, Cơ khí & công trình: sự cặp chặt, Kỹ thuật chung: sự kẹp, Từ...
  • đặt nghiêng (góc lưỡi ủi để ủi xiên), độ lệch, độ nghiêng, sự lật, sự nghiêng, sự lật, lật, sự cắt rửa, sự đảo, sự lật,
  • / ´lipiη /, Y học: mô xương,
  • / ´ripliη /, Kỹ thuật chung: sự gợn sóng, Từ đồng nghĩa: adjective, babbling , bubbling , burbling , gurgling
  • / ´dipiη /, Cơ khí & công trình: sự chúc xuống, Kỹ thuật chung: ngâm, độ nghiêng, nhúng, sự cắm, sự ngâm, sự nhúng, sự nhúng chìm, sự nhúng...
  • / ´dripiη /, Danh từ: sự chảy nhỏ giọt, sự để chảy nhỏ giọt, mỡ thịt quay, ( số nhiều) nước chảy nhỏ giọt; dầu chảy nhỏ giọt, Tính từ:...
  • Tính từ: nhẹ nhàng, mau lẹ, thoăn thoắt, nhanh gọn (về chuyển động, nhịp điệu..), lưu loát, nhả máy, Danh từ: bước đi thoăn thoắt, sự nhả...
  • xà beng,
  • đục làm tinh lỗ mộng, đầu khoan xọc, cái đục lỗ mộng,
  • máy nhổ rễ,
  • cưa cắt mép tròn, cưa xẻ dọc, cưa dọc,
  • sự cưa gỗ dọc thớ,
  • Danh từ: sự tạo mặt nhiễu; sự uốn tóc bồng, việc vét người đi lính, việc uốn, ép da (tôn) theo khuôn, sự uốn sóng, sự gá, sự...
  • / ´kʌpiη /, Danh từ: (y học) sự giác, Cơ khí & công trình: sự tán mũ, sự vuốt thúc, Kỹ thuật chung: sự vuốt sâu,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top