Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ripping” Tìm theo Từ (1.062) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.062 Kết quả)

  • / ´mæpiη /, Danh từ: bản vẽ, bản đồ, sự sắp xếp, sự sắp đặt, sự vạch ra (chiến lược...), (toán học) phép ánh xạ, Cơ khí & công trình:...
"
  • sự đắp bờ (ruộng), sự vun thành luống, sự [làm, lợp] nóc,
  • sự chín muồi (nhũ tương), sự thành thục, sự chín, sự chín đến, sự lên men, sự tàng trữ, artificial ripening, sự chín nhân tạo, cheese ripening, sự chín của fomat,...
  • Danh từ: sự đào đất, sự đào lấn (hầm hào ở mỏ), sự đào đất (làm đường), sự đào, sự gặm mòn,
  • Danh từ: mảnh vụn (cắt ra từ mảnh to hơn), sự cắt bằng kéo,
  • Danh từ: sự cởi quần áo; bóc trần; lột trần, sự tháo gỡ, sự tước bỏ; tước đoạt (của cải, danh hiệu, chức vụ..), sự tẩy...
  • sự dựng lên, gia cố bằng trụ [sự gia cố bằng trụ], hố đào, hố móng, sự chống, sự đỡ,
  • / 'ræpiɳ /, Danh từ: vật bao bọc, vật quấn quanh, giấy bọc, vải phủ (vật liệu dùng để phủ hoặc đóng gói), Dệt may: sự bao, sự gói, Điện:...
  • / ´kripliη /, Danh từ: (kỹ thuật) sự méo mó, Xây dựng: sự phình nở, tới hạn (tải trọng), Kỹ thuật chung: biến dạng,...
  • [ˈtʃɪpɪŋ]=====sự (đập) vỡ, sự bạt mép, sự đánh sạch, sự trầy xước sơn, sự bạt rìa xờm, sự đẽo gọt, bột đá, đập, làm vụn, sự đẽo, sự đúc,...
  • đất đá phủ, miếng roong cửa, gờ đỉnh tường, sự nút chặt, chụp, bao, bịt đầu, đậy nắp, nắp, gờ chân tường, mũ cọc, sự bịt kín, sự đặt van bít,...
  • Danh từ: sự gặt hái, mùa gặt, mùa thu hoạch,
  • / ´læpiη /, Danh từ: sự vỗ nhẹ, tiếng vỗ nhẹ, Xây dựng: nối chồng [sự nối chồng], Cơ - Điện tử: sự ghép chồng,...
  • Tính từ: nói đớt,
  • cào lông (vải), tạo tuyết,
  • / ´skipiη /, Cơ khí & công trình: công thay đổi đột ngột (động cơ), Toán & tin: sự nhảy qua, Kỹ thuật chung: nhảy...
  • / ´ribiη /, Kỹ thuật chung: sự tạo gân, Kinh tế: sự bổ xúc thịt theo sườn,
  • Danh từ: sự bẫy, sự bắt, sự bẫy, sự bẫy (thủy lực),
  • / ´wipiη /, Danh từ: trận roi, trận đòn; sự đánh đập, sự quất, mũi khâu vắt, sự vấn chỉ đầu dây (cho khỏi xơ), Xây dựng: sự trục (bằng...
  • / ´klipiη /, Danh từ: sự cắt, sự xén, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bài báo cắt ra, mẩu cắt ra, Tính từ: sắc, nhanh, (từ lóng) cừ, tuyệt, chiến, Cơ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top