Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ripple” Tìm theo Từ (628) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (628 Kết quả)

  • / ´ripəl /, Danh từ: sự gợn sóng lăn tăn (làn tóc, dải ruy băng...), vật giống như sóng gợn (về bề ngoài hoặc trong động tác), tiếng rì rầm; tiếng róc rách, Nội...
  • / 'kripl /, Danh từ: người què, cái thang đứng, cái giá (của thợ quét vôi...), Ngoại động từ: làm què, làm tàn tật, làm hỏng, phá hỏng; làm lụn...
  • / tipl /, Danh từ: (thông tục) rượu, (đùa cợt) thức uống có cồn, Nội động từ: nghiện rượu, Ngoại động từ: nhấp...
"
  • gợn sóng [có hình gợn sóng], Tính từ: gợn sóng,
  • tỉ lệ phần trăm gợn sang,
  • đĩa hình sóng,
  • dòng điện gợn sóng, gợn sóng dòng điện,
  • nghĩa chuyên ngành: hiệu ứng gợn sóng ( trong đồ họa vi tính ), nghĩa chuyên ngành: hiệu ứng lan truyền giá trị giữa nhân viên với nhau,
  • hệ số mạch động, hệ số rung, hệ số gợn sóng,
  • vết sóng, tia lõi,
  • gợn sóng momen quay, thăng giáng momen quay,
  • / nipl /, Danh từ: núm vú, đầu vú cao su (ở bầu sữa trẻ con), núm (ở da, thuỷ tinh, kim loại...), mô đất (trên núi), (kỹ thuật) miếng nối, ống nối (có chân ốc), Xây...
  • / ´ripli /, tính từ, gợn lăn tăn (nước..),
  • dòng chồng, dòng điện gợn, dòng mạch động,
  • sóng gợn,
  • lăn gợn (trên mặt cát...), Ngoại động từ: làm gợn (trên mặt cát...)
  • sự suy giảm gợn sóng,
  • bộ lọc gợn sóng,
  • tần số gợn sóng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top