Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn shoestring” Tìm theo Từ (4) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4 Kết quả)

  • / ´ʃu:¸striη /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) dây giày, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) số tiền nhỏ, ( định ngữ) mong manh; cheo leo; ít, vừa đủ, Từ...
"
  • hoạt động (được cấp rất) ít vốn, hoạt động được cấp những phương tiện tài chính rất ít,
  • cồn cát, dải cát,
  • Thành Ngữ:, on a shoestring, dùng rất ít tiền
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top