Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn softball” Tìm theo Từ (13) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13 Kết quả)

  • / ´sɔft¸bɔ:l /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) trò chơi tương tự như bóng chày, chơi trên sân nhỏ hơn với quả bóng mềm to hơn,
  • rọ che rễ,
  • / ˈfʊtˌbɔl /, Danh từ, (thể dục,thể thao): quả bóng đá, môn bóng đá, môn bóng bầu dục (nghĩa mỹ), Từ đồng nghĩa: noun, american football , canadian...
  • Danh từ: viên đạn giấy (giấy nhai nát, vê lại xong đem bắn),
  • như footballer,
  • danh từ, sự cá cược về kết quả trận đá bóng,
  • sân đá bang,
  • (chứng) sưng khớp gối người đá banh,
  • Danh từ: (thể dục thể thao) môn bóng bầu dục (như) rugby,
  • Idioms: to have a mania for football, say mê bóng đá
"
  • Idioms: to be a fiend at football, kẻ tài ba về bóng đá
  • Idioms: to be an onlooker at a football match, xem một trận đá bóng
  • Thành Ngữ:, to be on the books of a football team, được tuyển làm cầu thủ cho một đội bóng đá
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top