Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn thereby” Tìm theo Từ (147) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (147 Kết quả)

  • / ,ðeə'bai /, Phó từ: bằng cách ấy, theo cách ấy; bằng phương tiện đó; do đó, có dính dáng tới cái đó, có liên quan tới cái đó, thereby hangs a tale, có một câu chuyện dính...
  • / we 'bai /, Phó từ: do cái gì, bằng cách gì, nhờ đó, bởi đó, whereby shall we know him ?, bằng cách nào mà chúng ta sẽ biết được nó?, he devised a plan whereby they might escape, hắn...
  • / ˈhɪərˌbaɪ /, Phó từ: bằng biện pháp này, bằng cách này, do đó, nhờ đó, nhờ thế, Từ đồng nghĩa: adverb, with these means , with this , thus , herewith...
  • / 'θerəpi /, Danh từ: phép chữa bệnh; sự điều trị; liệu pháp, liệu pháp vật lý, liệu pháp tâm lý, Nghĩa chuyên ngành: trị liệu học, Nguồn...
  • (thông tục) (viết tắt) của .there .is, .there .has:,
  • / ¸ðɛər´æt /, Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) ở chỗ đó, tại chỗ ấy, do đấy, do thế, vì thế,
  • / ðeər'in /, Phó từ: (pháp lý) ở chỗ đó, tại đó, trong đó, về mặt ấy, trong trường hợp đó, the house and all the possessions therein, ngôi nhà và tất cả các tài sản trong đó,...
"
  • / ¸ðɛər´ɔn /, Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) trên đó, trên ấy, ngay sau đó, tiếp theo đó; do đó, the table and all that is thereon, chiếc bàn và tất cả những gì trên đó
  • / ðeər'ɔv /, Phó từ: (pháp lý) của cái đó, của việc ấy; từ đó,
  • / ðeə'tu: /, Phó từ: (pháp lý) thêm vào đó, ngoài ra,
  • / 'herəsi /, Danh từ: sự dị giáo, sự trái đạo lý, sự đi ngược lại niềm tin cộng đồng, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái...
  • Thành Ngữ:, there , there !, (dùng để dỗ một đứa trẻ)
  • Tính từ: có cỏ, đầy cỏ, (thuộc) cỏ, (thuộc) thảo mộc,
  • Phó từ: Ở nơi đó, tại nơi đó, tới nơi đó, (dùng sau một giới từ) chỗ đó, cái đó, Ở điểm đó, quy chiếu tới điểm đó (trong một câu chuyện, một loạt hành động,...
  • trị liệu quang hóa,
  • tân hỗ trợ trị liệu,
  • liệu pháp opson , liệu pháp vacxin,
  • Điều trị nội tiết tố (hocmon),
  • liệu pháp phóng xạ, trị liệu bằng phóng xạ,
  • liệu pháp giòi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top