Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Explose” Tìm theo Từ (271) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (271 Kết quả)

  • / iks'ploud /, Ngoại động từ: làm nổ, Đập tan, làm tiêu tan (lý tưởng, ảo tưởng...), Nội động từ: nổ, nổ tung (bom, đạn...); nổ bùng,
  • / ɪkˈspoʊz /, Ngoại động từ: phơi ra, phơi bày ra, phô ra; bóc trần, phơi trần, vạch trần, bộc lộ, bày ra để bán, trưng bày, Đặt vào (nơi nguy hiểm...), đặt vào tình thế...
  • / iks´plɔ: /, Ngoại động từ: thăm dò, thám hiểm, (y học) thông dò, khảo sát tỉ mỉ, hình thái từ: Toán & tin: thám...
  • / ˈɛksplɔɪt , ɪkˈsplɔɪt /, Danh từ: kỳ công; thành tích chói lọi, Ngoại động từ: khai thác, khai khẩn, bóc lột, lợi dụng, hình...
  • / iks´plɔ:rə /, Danh từ: người thăm dò, người thám hiểm, (y học) cái thông dò, Kỹ thuật chung: người tìm kiếm, người thăm dò, Kinh...
"
  • / iks'ploudid /, Tính từ: Đã nổ (bom...), bị đập tan, bị tiêu tan (lý tưởng, ảo tưởng...))
  • Tính từ: (thực vật) hướng ra ngoài; quay ra ngoài,
  • / iks´ploudə /, Kỹ thuật chung: ngòi nổ, sử dụng, vận hành, decay action exploder, ngòi nổ tác dụng chậm, electric exploder, ngòi nổ điện
  • / iks'pæns /, Danh từ: dải, dải rộng (đất...), sự mở rộng, sự phát triển, sự phồng ra, Toán & tin: khoảng, quãng; khoảng thời gian; (kỹ thuật...
  • / ɪkˈspɛns /, Danh từ: sự tiêu; phí tổn, ( số nhiều) phụ phí, công tác phí, Cấu trúc từ: at the expense of one's life, at the expense of somebody, to get rich...
  • tiếp cận, tiếp cậ,
  • bản vẽ theo chiều ráp, ráp họa,
  • / in'kləuz /, Ngoại động từ: vây quanh, rào quanh, bỏ kèm theo, gửi kèm theo (trong phong bì với thư...), Đóng vào hộp, đóng vào thùng; nhốt vào..., bao gồm, chứa đựng, Toán...
  • / iks´pouzd /, Kỹ thuật chung: để lộ, được lộ sáng, lộ, Ngoại động từ: hơi ra, phơi bày ra, phô ra; bóc trần, phơi trần, vạch trần, bộc lộ,...
  • / ɪkˈsploʊsɪv /, Tính từ: nổ; gây nổ, dễ nổ, dễ bùng nổ ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (ngôn ngữ học) bật hơi, Danh từ: chất nổ, (ngôn ngữ...
  • bề mặt lộ,
  • danh từ 1. bản trình bày sự kiện 2. sự để lòi ra, sự để lộ ra (chuyện xấu xa, tội lỗi),
  • / 'zailouz /, Kỹ thuật chung: loại đường pentose, Kinh tế: xiloza,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top