Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Explosure” Tìm theo Từ (228) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (228 Kết quả)

  • / ɪkˈspoʊʒər /, Danh từ: sự phơi nhiễm, sự bóc trần, sự vạch trần, sự bày hàng, sự đặt vào (nơi nguy hiểm), sự đặt vào tình thế dễ bị (tai nạn...), hướng, sự vứt...
  • nồng độ gây nổ,
  • / ɪkˈsploʊsɪv /, Tính từ: nổ; gây nổ, dễ nổ, dễ bùng nổ ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (ngôn ngữ học) bật hơi, Danh từ: chất nổ, (ngôn ngữ...
  • / in'klouʤə /, Danh từ: sự rào lại (đất đai...), hàng rào vây quanh, Đất có rào vây quanh, tài liệu đính kèm, Cơ khí & công trình: sự rào lại,...
  • phơi nhiễm lũy tích, tổng phản ứng tiếp xúc của một sinh vật với chất gây ô nhiễm trong một khoảng thời gian.
  • sự lộ sáng kép,
"
  • sự phơi sáng năng lượng,
  • lộ trình phơi nhiễm, con đường từ nguồn ô nhiễm thông qua đất, nước hay thức ăn đến cơ thể người, các loài khác hay môi trường.
  • nguy hiểm về quang xạ, rủi ro phơi bày,
  • thí nghiệm ngoài trời,
  • thời gian phơi sáng, sự lộ sáng,
  • sự phơi nắng,
  • sự lộ sáng chụp ảnh,
  • rủi ro giao dịch, rủi ro giao dịch (hối đoái),
  • rủi ro chuyển đổi,
  • / iks´plɔ: /, Ngoại động từ: thăm dò, thám hiểm, (y học) thông dò, khảo sát tỉ mỉ, hình thái từ: Toán & tin: thám...
  • chất chỉ thị phơi nhiễm, một đặc tính của môi trường cho biết sự xuất hiện hoặc độ lớn mức tiếp xúc của một chất chỉ thị phản ứng đối với một tác nhân hoá sinh.
  • dự thảo trưng cầu ý kiến,
  • lộ rộng độ sáng,
  • điện quang kế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top