Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fourré” Tìm theo Từ (311) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (311 Kết quả)

  • / 'fɔ:θ /, Tính từ: thứ tư, thứ bốn, Danh từ: một phần tư, người thứ bốn; vật thứ bốn; ngày mồng bốn; (từ mỹ,nghĩa mỹ) ( the fourth) ngày...
  • Danh từ: khổ bốn (tờ giấy xếp làm bốn),
  • / ´flʌri /, Danh từ: cơn gió mạnh; (từ mỹ,nghĩa mỹ) cơn mưa dông bất chợt; trận mưa tuyết bất chợt, sự nhộn nhịp, sự náo động; sự xôn xao, sự bối rối, cơn giãy chết...
"
  • / 'fə:ri /, Tính từ: (thuộc) da lông thú, như da lông thú, bằng da lông thú; có lót da lông thú, có tưa (lưỡi), có cáu (nồi, ấm), Từ đồng nghĩa:...
  • Danh từ: Đẳng cấp thứ tư (giới báo chí tuyên truyền đại chúng), Nghĩa chuyên ngành: giới báo chí, Nghĩa chuyên ngành:...
  • Danh từ, số nhiều twenty-fourmos: khổ tờ giấy cắt phần 24 của tờ giấy lớn, quyển sách, tráng giấy hay tờ báo theo khổ này,
  • bệnh ngoại ban đột ngột,
  • thị trường thứ tư, thị trường thứ tư,
  • thuyền phó tư,
  • thế giới thứ tư,
  • bánh răng chạy kim giây (đồng hồ),
  • dạ múi khế (đoạn thứ tư của dạ dày loài nhai lại),
  • thế hệ thứ tư,
  • bánh răng (nhỏ) của kim giây (đồng hồ),
  • bốn xú páp,
  • độ dốc 1/4, một phần tư,
  • quãng bốn đủ,
  • / ¸pou´puəri: /, Danh từ: hỗn hợp thơm; sự hỗn hợp (những cánh hoa khô và hương liệu dùng để toả mùi thơm trong phòng, tủ), sự chắp nhặt (về (âm nhạc), văn chương),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top