Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Gros en gros ” Tìm theo Từ (191) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (191 Kết quả)

  • / in´grous /, Ngoại động từ: làm mê mải (ai); thu hút (sự chú ý), chiếm, choán hết (thì giờ), chiếm vai trò chủ yếu (trong chuyện trò), chép (một tài liệu) bằng chữ to, (sử...
  • / grous /, Danh từ, số nhiều không đổi: mười hai tá, Tính từ: to béo, phì nộn, béo phị (người), thô và béo ngậy (thức ăn), nặng, khó ngửi (mùi),...
  • Toán & tin: lớn, thô; toàn bộ, grôt, by the gros, đại lượng, great gros, grôt nhỏ, small gros, grôt nhỏ|
  • trọng lượng tổng cộng,
  • tổng tích sản,
  • tổn thất chung, tổn thất chung,
"
  • tổng chi phí (quảng cáo),
  • tổng số tiền vay,
  • giá thành gộp, phí tổn gộp, tổng phí, gross cost of merchandise sold, tổng phí tổn hàng hóa
  • tổng số lương, tổng tiền lương,
  • tổng số tương đương,
  • tổng lượng bốc hơi,
  • phí suất gộp,
  • tổng doanh số,
  • tiền tiết kiệm gộp, tổng ngạch tiết kiệm,
  • chênh lệch giá thô,
  • Danh từ: (y học) giải phẫu học vĩ mô, Y học: giải phẩu học đại thể,
  • dự toán gộp (chi phí nhân sự),
  • nợ gộp, tổng số nợ,
  • tổng nợ quốc gia,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top