Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gros en gros ” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.128) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Toán & tin: lớn, thô; toàn bộ, grôt, by the gros, đại lượng, great gros, grôt nhỏ, small gros, grôt nhỏ|
  • nigrosin,
  • nigrosin,
  • Từ đồng nghĩa: noun, engrossment , immersion , preoccupation , prepossession
  • / ´fetid /, Tính từ: hôi thối, hôi hám, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, corrupt , fusty , grody , gross * ,...
  • / ¸pri:pə´zeʃən /, danh từ, thiên kiên, ý thiên (về cái gì), Từ đồng nghĩa: noun, one-sidedness , partiality , partisanship , prejudice , tendentiousness , engrossment , enthrallment , immersion...
  • Danh từ, cũng grosular: (khoáng chất) groxularit, Địa chất: groxula,
  • Danh từ: sự mơ mộng, sự trầm ngâm, Từ đồng nghĩa: noun, absorption , abstraction , close study , deep thought , deep thoughtfulness , dreamy abstraction , engrossment...
  • / pri:´ɔkju¸pai /, Ngoại động từ: làm bận tâm, làm bận trí, làm lo lắng; ám ảnh, chiếm trước, giữ trước, Từ đồng nghĩa: verb, consume , engross...
  • sản phẩm quốc gia, sản phẩm quốc gia, actual gross national product, tổng sản phẩm quốc gia thực tế, gross national product, tổng sản phẩm quốc gia, gross national product deflator, chỉ số giảm phát tổng sản...
  • trọng lượng của tàu, trọng tải dân nước, trọng tải dẫn nước, trọng tải dãn nước tính bằng tấn, gross displacement tonnage, trong tải dãn nước toàn phần, gross displacement tonnage, trọng tải dân nước...
  • / hai´grɔskəpi /, danh từ, phép nghiệm ẩm,
  • giá trị xuất khẩu, gross export value, giá trị xuất khẩu gộp, gross export value, tổng giá trị xuất khẩu, net export value, giá trị xuất khẩu ròng
  • khu vực công trường, diện tích thực địa, gross site area, toàn bộ khu vực công trường
  • ni-grô-sin (sơn đen), thuốc nhuộm nigrozin,
  • đầu tư cố định, gross fixed investment, tổng ngạch đầu tư cố định
  • doanh thu, gross revenues, tổng doanh thu của tài sán góp vốn, total revenues, tổng cộng doanh thu
  • viết tắt, tổng sản lượng nội địa ( gross domestic product),
  • phí bảo hiểm ròng, phí bảo hiểm tịnh, tiền bù tịnh, gross net premium, tổng phí bảo hiểm tịnh
  • Từ đồng nghĩa: noun, bawdiness , coarseness , dirtiness , filthiness , foulness , grossness , lewdness , profaneness , profanity , scurrility , scurrilousness...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top