Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Gurgling” Tìm theo Từ (44) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (44 Kết quả)

  • ran óc ách, ran ùn ục,
  • như nurseling, Từ đồng nghĩa: noun, babe , bambino , infant , neonate , newborn
  • đông lại [sự đông kết], sự đông tụ, sự vón cục, acid curdling, sự đông tụ axit, sour curdling, sự đông tụ bằng men chua
  • Danh từ: việc bóc một vòng vỏ cây quanh thân cây,
  • / ´hə:liη /, Danh từ: môn bóng gậy cong (đặc biệt ở airơlân, giữa hai đội, mỗi đội có 15 người),
  • / ´kə:liη /, Danh từ: ( Ê-cốt) môn đánh bi đá trên tuyết, Tính từ: quăn, xoắn, Dệt may: sự xoăn, Kỹ...
"
  • tinh tuyển, tuyển chọn,
  • / 'gæηgliη /, Tính từ: lênh khênh; lóng ngóng, Từ đồng nghĩa: adjective, awkward , bony , gawky , lanky , leggy , long-legged , long-limbed , lumbering , skinny , spindly...
  • Danh từ: việc bắt rùa,
  • sự mất ổn định (dòng không khí), sự dao động, sự rung động, sự xung động, rung động [sự rung động],
  • / ´pə:dʒiη /, Hóa học & vật liệu: sự sạch, sự thanh lọc, Toán & tin: sự dọn dẹp sạch, Điện: tẩy uế,
  • sự đông tụ bằng men chua,
  • / ´kə:liη¸tɔηz /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top