Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Instilled” Tìm theo Từ (41) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (41 Kết quả)

  • định vị, thiết lập, total capacity of installed power-units, công suất thiết lập
  • chưng cất, tinh chế, distilled mercury, thủy ngân chưng cất, steam distilled oil, dầu chưng cất bằng hơi
"
  • / ʌn´skild /, Tính từ: không thạo, không khéo, không giỏi, không chuyên môn, không có kỹ thuật (công nhân), Từ đồng nghĩa: adjective, unskilled labour,...
  • / ʌn´tild /, Tính từ: không trồng trọt, không cày cấy, bỏ hoang,
  • / in´stɔlə /, Danh từ: người đặt (hệ thống máy móc...), Toán & tin: bộ cài đặt, Kỹ thuật chung: chương trình cài...
  • công suất quy định, công suất đặt, công suất lắp đặt, công suất thiết kế, năng suất thiết đặt, gross installed capacity, tổng công suất lắp đặt
  • tải lắp đặt, công suất lắp đặt,
  • giá trị các thiết bị, giá trị đã thiết đặt,
  • đã được cài đặt,
  • chiều cao lắp đặt,
  • công suất đặt, công suất lắp đặt, installed power reserve, dự trữ công suất đặt, installed power reserve factor, hệ số dự trữ công suất đặt
  • / in´stil /, như instil, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, brainwash * , catechize , diffuse , disseminate , engender , engraft , force in , imbue , impart , impregnate...
  • đồ uống chưng cất,
  • rượu chưng cất,
  • thủy ngân chưng cất,
  • lao động không có kỹ thuật, lao động đơn giản (không cần tay nghề),
  • công nhân không lành nghề, thợ không chuyên, công nhân lao động phổ thông, công nhân, thợ không lành nghề,
  • dự trữ công suất đặt, installed power reserve factor, hệ số dự trữ công suất đặt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top