Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lemon ” Tìm theo Từ (31) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (31 Kết quả)

  • / ´leməni /, Tính từ: có vị chanh, có chất chanh, Kinh tế: có chất chanh, có vị chanh, lemony lozenges, viên thuốc có vị chanh
  • / ´lemən /, Kinh tế: quả chanh, Từ đồng nghĩa: noun, failure , flop , junk , piece of junk , reject , bust , fiasco , loser , washout
"
  • chanh vỏ cứng,
  • chanh dại,
  • / ´lemən¸skwi:zə /, Danh từ: dụng cụ vắt chanh, Kinh tế: dụng cụ để vắt chanh,
  • Danh từ: mứt làm bằng chanh, đường, trứng và bơ,
  • Danh từ: loại cây họ bạc hà,
  • vàng chanh,
  • cá bơn đầu nhỏ,
  • / ´lemən¸drɔp /, danh từ, kẹo chanh
  • / ´lemən¸skwɔʃ /, Danh từ: nước chanh quả pha xô đa, Kinh tế: nước chanh quả pha sôđa,
  • dầu chanh, dầu chanh,
  • giò chanh,
  • Danh từ: cá bơn ( (cũng) lemon),
  • Danh từ: cây chanh, cây chanh,
  • cây sả chanh,
  • vấn đề thị trường ô tô cũ, vấn đề thị trường xe hơi cũ,
  • vết trắng, vết rạn tế vi (ở thép hợp kim), đốm trắng,
  • / diː.mən /, Danh từ: ma quỷ, yêu ma, ma quái, người độc ác, người ác hiểm, người hung ác, (từ lóng) thằng bé tinh khôn quỷ quái, Kỹ thuật chung:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top