Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Listeners” Tìm theo Từ (13) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13 Kết quả)

  • / ´lisnə /, Danh từ: người nghe, thính giả, Kỹ thuật chung: người nghe, Từ đồng nghĩa: noun, a good listener, người lắng...
  • móc cài, then cài,
  • người nghe bình thường,
  • chuyên gia,
  • danh sách thính giả,
"
  • móc cài không tụt,
  • suy hao tiếng vọng người nghe,
  • mức trắc âm của người nghe,
  • chốt cửa chính và cửa sổ,
  • tỷ số tín hiệu trên tiếng vọng người nghe,
  • vật liệu lắp điện, linh kiện lắp điện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top