Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Trang chủ
Tìm kiếm trong Từ điển Anh - Việt
Kết quả tìm kiếm cho “Listeners” Tìm theo Từ | Cụm từ (19) | Cộng đồng hỏi đáp
Tìm theo Từ
- / ´lisnə /, Danh từ: người nghe, thính giả, Kỹ thuật chung: người nghe, Từ đồng nghĩa: noun, a good listener, người lắng...
- như impoliteness,
- Phó từ: bình thản, thản nhiên, she listened dispassionately to her creditor's curses, bà ta bình thản lắng nghe những lời chửi rủa của chủ...
- / hiə | hɜ:(r)d /, Từ đồng nghĩa: adjective, listened to , witnessed , understood , made out , heeded , noted , made clear , caught
- / ¸pɔli´tes /, Danh từ: thái độ quá ân cần, thái độ lịch sự, Từ đồng nghĩa: noun, civility , courteousness , genteelness , gentility , mannerliness , politeness,...
- / ´mænəlinis /, danh từ, thái độ lễ phép, thái độ lịch sự; sự lễ độ, Từ đồng nghĩa: noun, civility , courteousness , genteelness , gentility , politeness , politesse
- / ´kə:tiəsnis /, danh từ, sự lịch sự, sự nhã nhặn, Từ đồng nghĩa: noun, civility , genteelness , gentility , mannerliness , politeness , politesse
- móc cài, then cài,
- người nghe bình thường,
- ,
- ,
"
- chuyên gia,
- danh sách thính giả,
- móc cài không tụt,
- suy hao tiếng vọng người nghe,
- mức trắc âm của người nghe,
- chốt cửa chính và cửa sổ,
- tỷ số tín hiệu trên tiếng vọng người nghe,
- vật liệu lắp điện, linh kiện lắp điện,
-
Từ điển Anh - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Pháp - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Pháp được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
To soar
5
-
Từ điển Nhật - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Hàn - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Trung - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Mát rượi
37 -
Băng ca
34 -
Thấm đẫm
33 -
Nỡm
29 -
Vần
27 -
Mỏ hỗn
26 -
Xuất ngoại
23 -
Lục
18 -
Goá
18 -
Tưởng thưởng
17 -
Bớp
16 -
Gợi tả
14 -
Kết nối
13 -
Ghi nhận
13 -
Tham gia
12 -
Tươi tỉnh
12 -
Nghểnh
12 -
Nịnh
12 -
Mặt khác
12 -
Kì lạ
12 -
Cần thiết
12 -
Lãnh cung
11 -
Cớm
11 -
Bảnh
11 -
Đất nước
11 -
Đôi mươi
11 -
Uy nghi
10 -
Truân chuyên
10 -
Trải nghiệm
10 -
Tang gia
10
-
Từ điển Viết tắt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Học tiếng anh cơ bản qua các bài học
Chức năng Tìm kiếm nâng cao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.đã thích điều này