Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Maléfice” Tìm theo Từ (5) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5 Kết quả)

  • / mə´lefik /, Tính từ: Ác tâm, ác ý, gây ảnh hưởng xấu, độc ác, làm điều xấu; có hại,
  • / ´mælis /, Danh từ: tính hiểm độc, ác tâm, ác ý, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acerbity , animosity , animus...
  • Danh từ: như malice aforethought,
"
  • Danh từ: (pháp lý) sự cố ý phạm tội, Từ đồng nghĩa: adverb, by design , deliberate malice , full intent , in cold blood , malice prepense
  • Thành Ngữ:, to stand mute of malice, (pháp lý) khăng khăng từ chối không chịu biện bạch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top