Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Monts” Tìm theo Từ (85) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (85 Kết quả)

  • / ´mɔnti /, Danh từ: bãi cây lúp xúp, khu rừng con,
"
  • Danh từ riêng: từ viết gọn (informal) của tên (given name) montgomery hoặc montague, Cấu trúc từ: the full monty, tất cả, trọn gói, mọi thứ (được mong...
  • / mʌnθ /, Danh từ: tháng, month's mind, lễ cầu kinh một tháng sau khi chết; lễ giỗ ba mươi ngày, Toán & tin: (thiên văn ) tháng, Kinh...
  • gò, gò,
  • tháng này,
  • tháng hàng sẵn sàng giao,
  • tháng này, trong tháng, current month delivery, sự giao hàng trong tháng
  • đặt hàng hàng tháng,
  • tháng gần nhất,
  • tháng thanh toán,
  • tháng khô hanh,
  • tháng dương lịch, tháng lịch biểu, tháng theo lịch, tháng thường (trái với tháng thiên văn),
  • tháng rồi, tháng trước,
  • quyết toán hàng tháng, cuối tháng,
  • tháng ẩm ướt,
  • giá lấp góc,
  • như fence-season,
  • tháng âm lịch, tháng giao hội,
  • các tháng giao-nhận,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top