Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Muffled” Tìm theo Từ (44) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (44 Kết quả)

  • / ´mʌflə /, Danh từ: khăn choàng cổ (có thể che được cả mũi và miệng), cái bao tay lớn, bộ giảm thanh (thiết bị làm giảm bớt tiếng động xả khí của xe cộ) (như) silencer,...
"
  • / mʌfl /, Danh từ: mồn (trâu, bò...), Ngoại động từ: ( + up) bọc, ủ, quấn (bằng áo ấm, khăn ấm), bịt, bóp nghẹt, làm cho bớt kêu, làm cho nghẹt...
  • như duffel,
  • / rʌft /, tính từ, có cổ khoang (chim, thú),
  • bộ chuyển đổi xúc tác, bộ giảm âm xúc tác, bộ tiêu âm xúc tác,
  • bộ giảm âm vào, bộ tiêu âm vào,
  • / trʌfld /, tính từ, có bỏ thêm nấm; có thêm gia vị,
  • ống giảm thanh,
  • / rʌfl /, Danh từ: diềm xếp nếp, diềm đăng ten tổ ong (cổ áo, tay áo), lằn gợn, sóng gợn lăn tăn, khoang cổ (ở loài chim, loài thú), sự mất bình tĩnh, hồi trống rền nhẹ,...
  • / 'bæfld /, xem baffle,
  • / ´rʌflə /, danh từ, người nghênh ngang, người vênh váo lên mặt ta đây, người ngạo mạn; người hung hăng, người hay gây gỗ,
  • bộ tiêu âm, ống hấp thụ âm, ống tiêu âm,
  • bộ giảm âm động cơ, bộ tiêu âm động cơ,
  • bộ tiêu âm cộng hưởng,
  • ống tiêu âm, thiết bị tiêu âm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top