Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Papier” Tìm theo Từ (1.294) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.294 Kết quả)

  • trộn bê-tông lát đường [máy trộn bê-tông lát đường],
"
  • / ´reipiə /, Danh từ: thanh kiếm mỏng, thanh trường kiếm, rapier wit, (thuộc ngữ) trí thông minh sắc sảo
  • giấy bồi,
  • / ´peipə /, Danh từ: giấy, ( số nhiều) giấy tờ, giấy má (giấy chứng minh, hồ sơ...), báo, bạc giấy (như) paper money; hối phiếu, gói giấy, túi giấy, (từ lóng) giấy vào cửa...
  • xưởng giấy,
  • vàng mã,
  • Danh từ: giấy bồi (bột giấy sản xuất theo khuôn hình để làm hộp, khay..),
  • danh từ giấy bồi,
  • Danh từ: người do thám, người trinh thám,
  • Toán & tin: giá (mang),
  • / 'pα:mз /, Danh từ: người đi viếng đất thánh mang cành cọ về; thầy tu hành khất, sâu róm (như) palmer worm, ruồi giả (làm mồi câu),
  • Danh từ: ma cô, kẻ dắt gái (cho khách làng chơi); kẻ làm mai mối cho những mối tình bất chính, kẻ nối giáo cho giặc, như pimp,
  • Danh từ: cây thuốc phiện,
  • / ´peipist /, Danh từ: người theo chủ nghĩa giáo hoàng, người theo đạo thiên chúa la mã, (nghĩa xấu), (đùa cợt) người theo đạo gia-tô,
  • bộ phân tách (cú pháp), bộ phân tích,
  • Danh từ: tiếng tí tách, tiếng lộp độp (mưa rơi), tiếng lộp cộp (tiếng chân, vó ngựa, ...), tiếng lóng nhà nghề, tiếng lóng của...
  • / ´pɔ:pə /, Danh từ: người nghèo túng, người cùng khổ, người nghèo được hưởng cứu tế; (sử học) người được hưởng cứu tế theo luật định, Xây...
  • / ´pɔmpiə /, danh từ, Đội viên cứu hoả,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top