Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Papier” Tìm theo Từ (1.294) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.294 Kết quả)

  • như pott,
  • giấy in ảnh, giấy in, giấy in,
  • Danh từ: giấy kẻ để vẽ biểu đồ, giấy kẻ li, giấy vẽ đồ thị, giấy kẻ li, giấy kẻ ô vuông,
  • giấy làm bóng, giấy láng, giấy lụa,
  • giấy chống thấm dầu mỡ, giấy không thấm mỡ,
  • giấy nợ trong nhà, giấy nợ nội bộ,
  • giấy chỉ thị,
  • giấy nhật,
  • giấy loga,
  • Danh từ: giấy làm bằng sợi cây chuối sợi,
  • giấy cẩm thạch,
"
  • Danh từ: giấy thấm nước dùng ở nhà bếp,
  • giấy quì, Y học: giấy quỳ,
  • giấy mạ kim, metallized-paper capacitor, tụ giấy mạ kim loại
  • giấy kẻ ô ly,
  • chứng từ của tàu,
  • Danh từ: giấy láng, giấy láng, giấy bóng, giấy láng,
  • Danh từ: giấy lụa trắng, (thông tục) giấy bạc (thực ra là giấy thiếc, để gói kẹo, thuốc lá...), giấy bạc, giấy tráng thiếc (hay nhôm)
  • giấy vẽ,
  • Danh từ: giấy nháp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top