Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rubout” Tìm theo Từ (294) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (294 Kết quả)

  • sự bỏ chạy, khu đất nhô cao, hết hạn, a snowy runout at the bottom of the ski slope, the runout of an executive contract
  • độ đảo hướng tâm,
  • sự chạy qua mạng che,
  • thiết bị ngắt (mạch), phần cắt bớt, phần cắt rời, cắt mạch, cầu chì, cắt bỏ, ngắt điện, miệng khuyết, rãnh, sự ngăn, vết cắt, electric cutout, thiết...
  • / ri:´bu:t /, Xây dựng: thúc lại, Kỹ thuật chung: khởi động lại,
  • / ´rʌnə¸baut /, Danh từ: Đứa bé lang thang; đứa bé lêu lổng, thằng ma cà bông, (thông tục) ô tô nhỏ; thuyền máy nhỏ, Tính từ: lang thang; lêu lổng,...
  • / ˈrumər /, Danh từ: tin đồn, lời đồn, tiếng đồn, Ngoại động từ: Đồn ra, đồn đại, Hình Thái Từ: Kinh...
  • / ræ´gu: /, Danh từ: món ragu, Từ đồng nghĩa: noun, goulash , hash , pot-au-feu , stew
  • / baiaut /, sự thu mua toàn bộ, mua lại, thôn tính,
  • / ´ru:fəs /, Tính từ: nâu đỏ, hung hung đỏ,
"
  • như rugose,
  • / ´ru:biəs /, tính từ, (thơ ca) có màu ngọc đỏ,
  • / ri´bʌt /, Ngoại động từ: bác (đề nghị của người nào, sự tố cáo, sự vu cáo, một học thuyết, một lập luận...), từ chối, cự tuyệt (người nào), Kỹ...
  • / ə'baʊt /, Phó từ: xung quanh, quanh quẩn, đây đó, rải rác, Đằng sau, khoảng chừng, gần, vòng, Giới từ: về, quanh quất, quanh quẩn đây đó, rải...
  • cây ngấy rubus,
  • đường dây sống đỏ,
  • Thành Ngữ:, about and about, (từ mỹ,nghĩa mỹ) rất giống nhau
  • / ´roubɔt /, Danh từ: người máy, người ứng xử có vẻ như một người máy, tín hiệu giao thông tự động (ở nam phi), bom bay, ( định ngữ) tự động, hình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top