Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rubout” Tìm theo Từ (294) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (294 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, about/on one's person, theo mình; trong người
  • Thành Ngữ:, order somebody about/around, sai ai chạy như cờ lông công; sai ai luôn miệng
  • robot cầm - đặt, tay máy cầm - đặt,
"
  • hệ thống robot song song được môđun hóa,
  • phép quay quanh một điểm,
  • sự quay quanh trục nhắm,
  • Thành Ngữ:, to fuck sb about, ngược đãi ai
  • Thành Ngữ:, to lay about one, dánh t? phía
  • Thành Ngữ:, to be about to, sắp, sắp sửa
  • Idioms: to be wild about, say mê điên cuồng
  • Thành Ngữ:, to talk about ( of ), nói về, bàn về
  • Thành Ngữ:, be slippy about it !, hãy nhanh nhanh lên!
  • Thành Ngữ:, go about your business !, hãy tự lo liệu công việc của anh
  • Idioms: to be about sth, Đang bận điều gì
  • Thành Ngữ:, to blow about ( abroad ), lan truyền; tung ra (tin tức...)
  • Thành Ngữ:, to bugger about/around, làm trò ngu xuẩn
  • khoảng 60 độ bách phân,
  • truyền tin, đồn đại, truyền tin, đồn đại về,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top