Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rubout” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.967) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´rou¸bout /, danh từ, thuyền có mái chèo,
  • / ´feri¸bout /, Danh từ: phà, Xây dựng: pheribốt, Kỹ thuật chung: phà, phà đường sắt,
  • / 'ðeərəbauts /, phó từ, một nơi nào gần đó; quanh đó, ở vùng lân cận, chừng, xấp xỉ, khoảng, gần (con số, số lượng, thời gian..) đó, i'll be home at 8 o'clock or thereabout, tôi sẽ về nhà khoảng 8 giờ...
  • / sə´lisi¸tju:d /, Danh từ: sự ham muốn, sự ước ao, ( + for/about) sự lo lắng, sự quan tâm, sự lo âu; sự nóng ruột, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • / ´ðɛərə¸bauts /, như thereabout,
  • Phó từ; cũng hereaways: (phương ngữ) xem hereabouts,
  • / tɔ:´pi:dou¸bout /, danh từ, tàu phóng ngư lôi,
"
  • / 'kju:bout /, tàu chiến giả tàu buôn, như mystery-ship,
  • / ´hiərə¸bauts /, như hereabout,
  • / 'ju-bout /, Danh từ: tàu ngầm Đức,
  • / ´pauə¸bout /, danh từ, như motor-boat,
  • / ´tou¸bout /, Kinh tế: tàu giòng, tàu kéo, dắt,
  • / drʌŋkən /, (thơ ca), động tính từ quá khứ của .drink: Tính từ: say rượu, nghiện rượu, do say rượu; trong khi say rượu..., Cơ...
  • / ´gloubous /, tính từ, hình cầu,
  • Idioms: to take sb to task for /over/about sth, quở trách người nào về việc gì
  • / sə´lisitəs /, Tính từ: ham muốn, ước ao, ( + for/about) rất quan tâm, lo lắng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • sự bỏ chạy, khu đất nhô cao, hết hạn, a snowy runout at the bottom of the ski slope, the runout of an executive contract
  • / ə'brout∫ /, tính từ, (nói về thùng rượu) bị giùi lỗ; bị chọc thủng, to set a cask abroach, giùi lỗ một thùng rượu, khui một thùng rượu
  • / 'sɔri /, Tính từ: lấy làm buồn, lấy làm tiếc, i'm sorry, tôi rất lấy làm tiếc (ngụ ý xin lỗi...), ( + for/about) rất hổ thẹn và hối hận (nhất là về việc đã qua); xin lỗi,...
  • / ´twitʃi /, tính từ, (thông tục) bối rối, sợ hãi; bực dọc, giậm giật, Từ đồng nghĩa: adjective, people beginning to get twitchy about all these rumours, dân chúng bắt đầu giậm giật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top