Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Schlump” Tìm theo Từ (44) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (44 Kết quả)

  • Động từ: ( mỹ) lôi, kéo,
"
  • / klʌmp /, Danh từ: lùm, bụi (cây), cục, hòn (đất), khúc (gỗ), tiếng bước nặng nề, miếng da phủ gót (giày) ( (cũng) clump sole), Ngoại động từ:...
  • / tʃʌmp /, Danh từ: khúc gỗ, tảng thịt, (thông tục) cái đầu, (từ lóng) người ngốc nghếch, người ngu đần, Kinh tế: tảng thịt bê, Từ...
  • tảng thịt lưng,
  • / slʌmp /, Danh từ: sự hạ giá nhanh, sự sụt giá bất thình lình, sự ế ẩm, sự đình trệ, sự trì trệ,sự giảm sức mua bất ngờ (trong buôn bán), (từ mỹ, nghĩa mỹ) thời...
  • kiến trúc xếp nếp,
  • thử độ sụt hình nón, sự kiểm tra độ đặc của bê tông// sự kiểm tra độ lún của bê tông,
  • ổ dấm,
  • nón lún (thử nghiệm bê tông tươi), nón thử độ sụt, mất độ sụt (của hỗn hớp bêtông),
  • Danh từ: sườn cừu,
  • thịt bê cắt theo khẩu phần,
  • Danh từ: chồi, gốc, tược,
  • suy thoái kinh tế trong tình trạng lạm phát, thời kỳ suy thoái và lạm phát,
  • thử nghiệm độ sụt,
  • mất độ sụt (của bê tông),
  • bê tông không độ sụt,
  • đại suy thoái, suy sụp lớn,
  • nhóm cọc, nhóm cọc,
  • hỗn hợp bê tông lỏng,
  • bê tông chảy, bê tông độ sụt bé,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top