Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Show ” Tìm theo Từ (113) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (113 Kết quả)

  • / ʃoʊn /,
  • / ´ʃoui /, Tính từ: loè loẹt, phô trương, Kỹ thuật chung: lòe loẹt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ʃou /, Danh từ: sự bày tỏ, sự trưng bày; cuộc triển lãm, sự phô trương, sự khoe khoang, (thông tục) cuộc biểu diễn, bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ, (từ...
  • màu sắc lòe loẹt,
  • bảng quảng cáo, bảng tiếp thị, bảng yết thị, tấm áp phích nhỏ, tấm ap-phích nhỏ, tấm nhãn (ghi giá của tủ kính), tấm nhãn (ghi giá, của tủ kính), thẻ mẫu hàng,
  • bản trình diễn tùy biến,
  • phòng trưng bày hàng,
  • Danh từ: (thông tục) cuộc trình diễn của các cô gái ăn mặc mong manh nhảy múa,
  • danh từ, phiên toà được tổ chức nhằm tác động dư luận công chúng,
  • tủ kính bày hàng,
"
  • nhìn xuyên suốt, nhìn xuyên suốt,
  • hiện tất cả,
  • Danh từ: công cuộc kinh doanh các trò giải trí (nhất là trong rạp hát, (điện ảnh), xiếc...), Nghĩa chuyên ngành: ngành kinh doanh sân khấu (kịch hát,...
  • / ´said¸ʃou /, danh từ, cuộc biểu diễn phụ, hoạt động phụ, hoạt động thứ yếu,
  • triển lãm nông nghiệp,
  • Danh từ: trò múa hát mua vui trong các tiệm (tiệm ăn, quán rượu, hộp đêm ở mỹ, anh),
  • / ´kætl¸ʃou /, danh từ, cuộc triển lãm thú nuôi,
  • / ´flɔ:¸ʃou /, danh từ, trò vui diễn ở sàn (trong tiệm rượu...)
  • danh từ, tuồng bóng (rọi bóng những con rối lên tường),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top