Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Show ” Tìm theo Từ (113) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (113 Kết quả)

  • cho thấy các tệp này dưới dạng nút,
  • biểu quyết giơ tay,
  • Thành Ngữ:, show a clean pair of heels, như show
  • Thành Ngữ:, to show something in the round, nêu rõ tất cả những đường nét của một cái gì; nêu bật vấn đề gì
  • Thành Ngữ:, a straw shows which way the wind blows, lời gợi ý nhỏ có thể có tác dụng lớn
  • biểu quyết giơ tay,
"
  • Thành Ngữ:, to show the red rag to a bull, giơ miếng vải đỏ trước mặt con bò đực; chọc tức ai
  • Thành Ngữ:, to show one's colours , to stick to one's colours, trung thành, kiên định (với ý định của mình, với đảng phái...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top