Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sign take” Tìm theo Từ (2.334) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.334 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, sign/take the pledge, thề không bao giờ uống rượu
  • / sain /, Danh từ: dấu, dấu hiệu, ký hiệu; mật hiệu, dấu hiệu biểu hiện, biểu hiện, tượng trưng, điểm, (y học) triệu chứng, dấu vết (thú săn...), biển hàng, Ước hiệu,...
  • Thành Ngữ:, to make no sign, không phản ứng gì
"
  • bảng chỉ đường,
  • Thành Ngữ:, to take the cake, chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người
  • / teik /, Danh từ: sự cầm, sự nắm, sự lấy, chầu, mẻ (số lượng săn được, câu được, bắt được), số tiền thu được, số tiền nhận được (trong buổi hoà nhạc, diễn...
  • dấu hiệu ngồi ghế,
  • mốc kiểm tra,
  • biểu tượng tiền tệ, ký hiệu tiền tệ,
  • biển quảng cáo,
  • ký hiệu bản vẽ,
  • dấu hiệu thóp trước,
  • dấu hiệu dây thắt,
  • dấu nhân,
  • dấu hiệu nê-ông, bảng hiệu (quảng cáo) nê-on, bằng đèn nê-ông,
  • tín hiệu đường sá, Danh từ: tín hiệu đường sá; tín hiệu giao thông,
  • ký hiệu phản chiếu,
  • biển hiệu lệnh,
  • Danh từ: ngôn ngữ ký hiệu (ngôn ngữ dùng chuyển động của cơ thể để truyền đạt thông tin thay lời nói, do người câm điếc sử...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top