Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Stander-by” Tìm theo Từ (2.963) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.963 Kết quả)

  • / ´stænd¸bai /, Toán & tin: (máy tính ) dụng cụ dữ trữ, Kỹ thuật chung: phòng hờ, sự dự phòng, sẵn sàng, vật dự phòng, vật dự trữ, stand...
  • sự bán hàng theo tiêu chuẩn,
  • sự bỏ thầu,
  • bán đấu thầu, bán theo đấu thầu,
  • phát hành bằng đấu thầu,
  • đầu máy dự phòng,
  • công nhân dự phòng,
"
  • sự dự phòng,
  • công suất dự trữ,
  • sự cung cấp dự phòng,
  • vé dự phòng (máy bay),
  • toa xe khách dự phòng,
  • tổ máy dự trữ,
  • la bàn dự phòng, la bàn phụ,
  • phí tổn dự phòng, phí tổn nhàn rỗi,
  • hệ dẫn động dự phòng,
  • sự chiếu sáng dự trữ,
  • dôi thừa dự trữ,
  • Thành Ngữ:, to stand by, d?ng c?nh, d?ng bên c?nh
  • máy xơ qua, phòng hờ, máy xơ cua, phòng chờ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top