Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Straight-arrow” Tìm theo Từ (546) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (546 Kết quả)

  • Danh từ: lối sống không thể chê trách,
  • / 'ærou /, Danh từ: tên, mũi tên, vật hình tên, Toán & tin: mũi tên (trên sơ đồ), Xây dựng: tay chỉ, Kỹ...
  • Thành Ngữ:, the straight and narrow, cách ứng xử khéo léo và hợp lý
  • / streɪt /, Tính từ: thẳng, không cong, thẳng thắn, trung thực, thật thà (về người, hành vi của anh ta..), chân thật; không sửa đổi, không phức tạp, thuộc loại thông thường...
  • Danh từ: Đầu mũi tên,
  • nút hình mũi tên,
  • phím di chuyển con trỏ, phím mũi tên, phím định hướng, phím mũi tên (máy tính), down arrow key, phím mũi tên chỉ xuống
  • toán tử mũi tên,
"
  • kiểu mũi tên,
  • chốt chặn thước cuộn,
  • mũi tên hướng lên,
  • / 'nærou /, Tính từ: hẹp, chật hẹp, eo hẹp, hẹp hòi, nhỏ nhen, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, Danh từ, ( (thường) ở số nhiều): khúc sông hẹp; đoạn đường...
  • Tính từ: hình mũi tên, hình mũi tên, arrow-headed characters, chữ hình mũi tên
  • mũi tên chỉ hướng, mũi tên chỉ hướng,
  • Danh từ: mũi tên bằng đá lửa, (địa lý,địa chất) con tên đá,
  • mũi tên cuộn,
  • mũi tên theo dõi,
  • / ´færou /, Danh từ: sự đẻ (lợn), lứa (lợn), Động từ: Đẻ (lợn), Kinh tế: đẻ, sự đẻ, 10 at one farrow, một lứa...
  • cộng mũi tên,
  • mũi tên chỉ hướng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top