Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Straight-arrow” Tìm theo Từ (546) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (546 Kết quả)

  • sự tiện dọc,
  • cọc tấm bụng thẳng,
  • cánh thẳng, cánh không cụp,
  • Phó từ:,
  • đợt (thang) thẳng, đợt cầu thang thẳng,
"
  • đường (kẻ) thẳng, đường thẳng, divergent straight line, đường thẳng phân kỳ, gradient of a straight line, độ dốc của một đường thẳng, intercept form of the equation of a straight line, phương trình đường thẳng...
  • culit thẳng, thanh thẳng,
  • mái chèo thẳng,
  • cầu thẳng, dầm thẳng,
  • vốn cổ phần đơn dạng,
  • xi-măng không pha,
  • cái kẹp thẳng, tấm kẹp thẳng,
  • tâm phân chẽ vuông góc,
  • sự giao dịch cố định một giá,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) phiếu bỏ cho mọi ứng cử viên của một đảng,
  • thước dẫn hướng, thước kiểm mẫu,
  • mộng thẳng,
  • ê ke vuông, thước rà, ê ke kép, thước chữ t, thước, thước dẫn, thước điều chỉnh, thước làm thẳng, thước kẻ, lưỡi dao thẳng, lưỡi dao tựa, mép thẳng, thước, thước dẫn,
  • có cạnh thẳng (thước vuông),
  • động cơ thẳng hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top