Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tardif” Tìm theo Từ (251) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (251 Kết quả)

  • Phó từ: chậm chạp, thiếu khẩn trương, đà đẫn (về hành động, xảy ra, di chuyển), chậm, muộn, trễ (về hành động, người),
  • tâm vị, tim,
  • / 'tærif /, Danh từ: bảng giá; giá biểu, thuế quan, thuế xuất nhập khẩu, bảng liệt kê thuế xuất nhập khẩu; thuế biểu, Ngoại động từ: Đánh...
  • dao thợ rèn, đục chặt sắt, đục chặt sắt,
  • muộn,
"
  • Liên từ: (từ cổ, nghĩa cổ) tất nhiên,
  • / ´ta:siə /, Xây dựng: bức tranh ghép gỗ,
  • / 'tɑ:di /, Tính từ: chậm chạp, thiếu khẩn trương, đà đẫn (về hành động, xảy ra, di chuyển), chậm, muộn, trễ (về hành động, người), Từ đồng...
  • (cardio-) prefix. chỉ tim.,
  • Danh từ số nhiều của .tarsus: như tarsus,
  • (cardio-) prefix. chỉ tim.,
  • Liên từ:,
  • Phó từ: (âm nhạc) chậm, Danh từ: Điệu chậm,
  • bảng thuế quan, biểu thuế quan, suất thuế quan, thuế quan, common customs tariff, biểu thuế quan chung, common customs tariff, biểu thuế quan chung (của thị trường chung châu Âu), common customs tariff, biểu thuế quan...
  • biểu thuế quan, suất thuế quan,
  • thuế co dãn, thuế quan co dãn, thuế quan co giãn,
  • biểu giá điện,
  • biểu giá năng lượng, published energy tariff ( publishedtariff ), biểu giá năng lượng đã công bố, publlshed (energy) tariff, biểu giá (năng lượng) công bố
  • tác động lên tim,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top