Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Taste ” Tìm theo Từ (1.014) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.014 Kết quả)

  • / ´teistə /, Danh từ: người nếm, chuyên gia nếm (rượu, trà.. để thẩm định chất lượng), cốc để nếm, người duyệt bản thảo, (thông tục) miếng thức ăn, mẩu nhỏ thức...
  • / teist /, Danh từ: vị, vị giác (giác quan để nhận biết vị), sự nếm (thức ăn..), (nghĩa bóng) sự nếm mùi, sự thưởng thức, sự trải qua, sự nếm trải, một chút (đồ ăn),...
  • dục tốc bất đạt, nôn nóng, muốn nhanh thì thường hỏng việc, không đạt được kết quả.
  • / wain-teistə: /, Danh từ: người nếm rượu,
  • / 'i:stə /, Danh từ: lễ phục sinh, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, easter eggs, trứng phục sinh (trứng tô màu để tặng bạn bè vào dịp lễ phục sinh),...
  • Danh từ: người giao nhiệm vụ, (phương ngữ) người làm khoán,
  • Danh từ: số nhiều của testis,
"
  • / 'fɑ:sn /, Ngoại động từ: buộc chặt, trói chặt, Đóng chặt, ( + on, upon) dán mắt nhìn; tập trung (suy nghĩ), ( + on, upon) gán cho, đổ cho, Nội động từ:...
  • được dán, pasted plate, tấm được dán
  • / ´weistə /, Danh từ: người lãng phí, người hoang phí, như wastrel, Xây dựng: sản phẩm hang, Cơ - Điện tử: phế phẩm,...
  • / tɔ:tn /, Ngoại động từ: căng, kéo căng, làm cho căng, Nội động từ: căng, trở nên căng, Hình Thái Từ: Xây...
  • / ´tætə /, Danh từ: miếng; mảnh (vải; giấy), quần áo rách, giẻ rách, người buôn đồ cũ, Ngoại động từ: xé rách, biến thành giẻ rách,
  • / ´ka:stə /, Danh từ: thợ đúc, bình đựng muối tiêu, giấm ớt (ở bàn ăn) ( (cũng) castor), bánh xe nhỏ (ở chân bàn ghế...), Ô tô: góc caster(là góc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top