Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Théâtre” Tìm theo Từ (19) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19 Kết quả)

  • / ˈθiətər /, cách viết khác theater, Danh từ: rạp hát, nhà hát, Đi xem hát, giảng đường, (y học) phòng mổ (như) operating-theatre, kịch bản; kịch nghệ sân khấu; biên kịch; lên...
  • nhà hát ngoài trời,
  • chỗ ngồi trong nhà hát,
  • nhà hát thành phố,
  • Danh từ: nhà hát kịch biểu diễn theo kịch mục (như) rep,
  • / ´θiətə¸gouə /, danh từ, người hay đi xem hát,
  • Danh từ: sân khấu (ca, múa, kịch),
  • như picture-palace,
  • nhà hát quốc gia,
  • Danh từ: kịch đường phố (diễn chuyện thời sự),
"
  • Danh từ: vũ khí tầm trung bình giữa vũ khí chiến thuật và vũ khí chiến lược,
  • / ´ɔpə¸reitiη´θiətə /, danh từ, (y học) phòng mổ, this operating-theatre is very clean, phòng mổ này rất sạch
  • ban công nhà hát,
  • Nghĩa chuyên nghành: Đèn mổ, Đèn mổ,
  • nhà hát ngoài trời,
  • / ¸θiətəinðə´raund /, thành ngữ, theatre-in-the-round, hình thức diễn kịch với khán giả ngồi chung quanh một sân khấu nằm ở giữa
  • nhà hát lộ thiên,
  • Idioms: to go to the theatre, Đi xem hát
  • Idioms: to have free admission to a theatre, Được vô rạp hát khỏi trả tiền
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top